Đang hiển thị: Ga-bông - Tem bưu chính (1900 - 1909) - 137 tem.
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | E | 1(C) | Màu đen/Màu đỏ | Blue paper | - | - | - | - | ||||||
| 17 | E1 | 2(C) | Màu nâu đỏ/Màu lam | Light brown paper | - | - | - | - | ||||||
| 18 | E2 | 4(C) | Màu tím nâu/Màu lam | Grey paper | - | - | - | - | ||||||
| 19 | E3 | 5(C) | Màu vàng xanh/Màu đỏ | - | - | - | - | |||||||
| 20 | E4 | 10(C) | Màu đỏ son/Màu lam | (283000) | - | - | - | - | ||||||
| 21 | E5 | 15(C) | Màu tím xám/Màu đỏ | - | - | - | - | |||||||
| 22 | E6 | 20(C) | Màu đỏ/Màu lam | - | - | - | - | |||||||
| 23 | E7 | 25(C) | Màu lam/Màu đỏ | Light blue paper | (198000) | - | - | - | - | |||||
| 24 | E8 | 30(C) | Màu nâu/Màu lam | Brownish paper | - | - | - | - | ||||||
| 25 | E9 | 35(C) | Màu đen/Màu đỏ | Yellow paper | - | - | - | - | ||||||
| 26 | E10 | 40(C) | Màu đỏ gạch/Màu lam | Light brown paper | - | - | - | - | ||||||
| 27 | E11 | 45(C) | Màu đen/Màu đỏ | Green paper | - | - | - | - | ||||||
| 28 | E12 | 50(C) | Màu nâu/Màu lam | Bluish paper | (26300) | - | - | - | - | |||||
| 29 | E13 | 75(C) | Màu tím thẫm/Màu đỏ | Orange paper | - | - | - | - | ||||||
| 30 | E14 | 1Fr | Màu ôliu/Màu đỏ | Light yellow paper | - | - | - | - | ||||||
| 31 | E15 | 2Fr | Màu tím violet/Màu đỏ | Rose paper | - | - | - | - | ||||||
| 32 | E16 | 5Fr | Màu tím violet/Màu lam | Lilac paper | - | - | - | - | ||||||
| 16‑32 | - | 299 | - | - | EUR |
